Có 2 kết quả:
意气风发 yì qì fēng fā ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄚ • 意氣風發 yì qì fēng fā ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄈㄥ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-spirited
(2) full of mettle
(2) full of mettle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-spirited
(2) full of mettle
(2) full of mettle
Bình luận 0